Có 6 kết quả:

悖繆 bèi miù ㄅㄟˋ ㄇㄧㄡˋ悖缪 bèi miù ㄅㄟˋ ㄇㄧㄡˋ悖謬 bèi miù ㄅㄟˋ ㄇㄧㄡˋ悖谬 bèi miù ㄅㄟˋ ㄇㄧㄡˋ背謬 bèi miù ㄅㄟˋ ㄇㄧㄡˋ背谬 bèi miù ㄅㄟˋ ㄇㄧㄡˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

variant of 悖謬|悖谬[bei4 miu4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 悖謬|悖谬[bei4 miu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) absurd
(2) irrational

Từ điển Trung-Anh

(1) absurd
(2) irrational

Từ điển Trung-Anh

variant of 悖謬|悖谬[bei4 miu4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 悖謬|悖谬[bei4 miu4]